Phiên âm : dǎi dòu máo.
Hán Việt : đãi đấu mao.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
面生橫毛, 相貌凶惡。元.石君寶《曲江池》第二折:「臉上生那歹鬥毛, 手內有那握刀紋。」