VN520


              

歹竹出好筍

Phiên âm : dǎi zhú chū hǎo sǔn.

Hán Việt : đãi trúc xuất hảo duẩn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

(諺語)比喻不出色的父母, 卻生養出優秀的子女。例伯父的教育程度不高, 但他的孩子們個個是碩士、博士, 所以常戲稱自己是歹竹出好筍。
(諺語)比喻不出色的父母, 卻生養出優秀的子女。如:「他們家真是歹竹出好筍, 一代比一代強。」


Xem tất cả...