Phiên âm : dǎi tú héng xíng.
Hán Việt : đãi đồ hoành hành.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 惡人得勢, .
Trái nghĩa : , .
壞人為非作惡, 凶橫霸道。如:「警政機關啟動治安專案之後, 歹徒橫行的現象已大為改善。」