Phiên âm : dǎi dòu.
Hán Việt : đãi đấu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.打鬥、惡鬥。元.高文秀《黑旋風。第一折》:「但惱著我黑臉的爹爹, 和他做場的歹鬥。」2.陰險狠毒。元.無名氏《漁樵記》第二折:「你個好歹鬥的婆娘, 可便忒利害。」也作「歹毒」。