Phiên âm : dǎi rén.
Hán Việt : đãi nhân.
Thuần Việt : người xấu; kẻ gian; cường đạo.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 好人, .
người xấu; kẻ gian; cường đạo. 壞人, 多指強盜.