VN520


              

歹婆娘

Phiên âm : dǎi pó niang.

Hán Việt : đãi bà nương.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

壞女人。元.無名氏《漁樵記》第二折:「這個歹婆娘, 害殺人也波。天那!天那!」


Xem tất cả...