VN520


              

歹話

Phiên âm : dǎi huà.

Hán Việt : đãi thoại.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

壞話、不好聽的話。如:「你對他說盡歹話, 還期待他對你有好臉色嗎?」《金瓶梅詞話》第四一回:「金蓮道:『早是你在旁邊聽著, 我說他什麼歹話來?又是一說, 他說別家是房裡養的, 我說喬家是房外養的?也是房裡生的。』」《紅樓夢》第五七回:「這裡人多口雜, 說好話的人少, 說歹話的人多。」


Xem tất cả...