Phiên âm : mǔ tǐ.
Hán Việt : mẫu thể.
Thuần Việt : cơ thể mẹ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cơ thể mẹ. 指孕育幼兒的人或雌性動物的身體.