Phiên âm : mǔ qián.
Hán Việt : mẫu tiền.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 母財, .
Trái nghĩa : , .
本錢、資本。例我把壓歲錢存進銀行當母錢, 希望生點利錢, 來年當學費。本錢、資本。《宋史.卷三一○.杜衍傳》:「州郡闕母錢, 願出官帑助之。否則勸課之官, 家至日見, 亦奚益於事哉?」