Phiên âm : mǔ jiào.
Hán Việt : mẫu giáo.
Thuần Việt : mẹ dạy con cái; sự giáo huấn của mẹ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mẹ dạy con cái; sự giáo huấn của mẹ母亲对子女的教诲