Phiên âm : mǎn yuè.
Hán Việt : mãn nguyệt .
Thuần Việt : đầy tháng .
Đồng nghĩa : 彌月, .
Trái nghĩa : 新月, .
1. đầy tháng (trẻ con). (嬰兒)出生后滿一個月.