Phiên âm : chàng jì.
Hán Việt : sướng kí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
陶醉於某景或某事中。清.李慈銘〈越縵堂日記三則〉:「山外煙嵐, 遠近接簇, 悠然暢寄, 書味滿胸。」