Phiên âm : chàng xiǎng.
Hán Việt : sướng tưởng .
Thuần Việt : mặc sức tưởng tượng; tha hồ suy nghĩ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mặc sức tưởng tượng; tha hồ suy nghĩ. 敞開思路、毫無拘束地想象.