VN520


              

春山八字

Phiên âm : chūn shān bā zì.

Hán Việt : xuân san bát tự.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容女子姣美的眉毛。元.吳昌齡〈端正好.墨點柳眉新套.滾繡毬〉曲:「秋波兩點真, 春山八字分。」明.李昌祺《剪燈餘話.卷四.江廟泥神記》:「春山八字爭妍媚, 姨姨妹妹皆殊麗。」


Xem tất cả...