VN520


              

春华秋实

Phiên âm : chūn huá qiū shí.

Hán Việt : xuân hoa thu thật.

Thuần Việt : không làm thì không có ăn; tay làm hàm nhai, tay q.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

không làm thì không có ăn; tay làm hàm nhai, tay quai miệng trễ; có làm thì mới có ăn, không dưng ai dễ đem phần đến cho; mùa xuân ra hoa, mùa thu kết quả (thường dùng để ví von)
春天开花,秋天结果(多用于比喻)
loè loẹt; màu mè; có tài văn chương; kiến thức uyên thâm
比喻文采各异或学问有成


Xem tất cả...