Phiên âm : chūngōng.
Hán Việt : xuân cung.
Thuần Việt : đông cung; cung xuân; cung thái tử.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đông cung; cung xuân; cung thái tử封建时代太子居住的宫室指淫秽的图画也叫春画