Phiên âm : chūn chóu.
Hán Việt : xuân trù.
Thuần Việt : lụa mỏng; xuân điều .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lụa mỏng; xuân điều (để may áo mùa xuân). 一種有幾何圖案花紋的絲織品, 多用做春季衣料, 浙江杭州所產的最有名. 見〖線春〗.