VN520


              

春作

Phiên âm : chūn zuò.

Hán Việt : xuân tác.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

春天從事耕耘。《禮記.樂記》:「春作夏長, 仁也;秋斂冬藏, 義也。」晉.陶淵明〈丙辰歲八月中於下潠田舍穫〉詩:「不言春作苦, 常恐負所懷。」


Xem tất cả...