Phiên âm : chūn tiān.
Hán Việt : xuân thiên .
Thuần Việt : mùa xuân; thời kỳ mùa xuân; xuân kỳ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mùa xuân; thời kỳ mùa xuân; xuân kỳ. 春季.