VN520


              

春晖

Phiên âm : chūn huī.

Hán Việt : xuân huy.

Thuần Việt : mặt trời mùa xuân; công ơn cha mẹ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

mặt trời mùa xuân; công ơn cha mẹ
春光;春阳;春天的太阳,比喻父母的恩惠;母爱


Xem tất cả...