Phiên âm : chūn xiǎo mài.
Hán Việt : xuân tiểu mạch .
Thuần Việt : lúa mì vụ xuân.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lúa mì vụ xuân. 春季播種的小麥. 也叫春麥.