VN520


              

斷梗飛蓬

Phiên âm : duàn gěng fēi péng.

Hán Việt : đoạn ngạnh phi bồng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

斷落的枝莖, 飄飛的蓬草。比喻生活的飄泊不定。宋.陸游〈拆號前一日作〉詩:「飄零隨處是生涯, 斷梗飛蓬但可嗟。」也作「斷梗飄蓬」。


Xem tất cả...