Phiên âm : jiù jì jīn.
Hán Việt : cứu tế kim.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
援救濟助的錢財。如:「他因失業以致生活困頓, 因而申請救濟金的補助。」