VN520


              

救濟金

Phiên âm : jiù jì jīn.

Hán Việt : cứu tế kim.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

援救濟助的錢財。如:「他因失業以致生活困頓, 因而申請救濟金的補助。」


Xem tất cả...