VN520


              

救生器材

Phiên âm : jiù shēng qì cái.

Hán Việt : cứu sanh khí tài.

Thuần Việt : Dụng cụ cứu hộ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Dụng cụ cứu hộ


Xem tất cả...