VN520


              

救搭

Phiên âm : jiù dā.

Hán Việt : cứu đáp.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

援助危急。元.喬吉《兩世姻緣》第三折:「怎救搭, 怎按納, 公孫弘東閣鬧喧譁, 散了玳瑁筵。」也作「答救」、「搭救」。


Xem tất cả...