Phiên âm : tā xiāng.
Hán Việt : tha hương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
流落他鄉
♦Quê người, dị hương. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: Tha ý dục quyển liễu lưỡng gia đích ngân tử, tái đào vãng tha hương khứ 他意欲捲了兩家的銀子, 再逃往他鄉去 (Đệ tứ hồi).