VN520


              

他拉他拉

Phiên âm : tā lā tā lā.

Hán Việt : tha lạp tha lạp.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

擬聲詞。形容走路時鞋底擦到地面的聲音。《三俠五義》第三三回:「金生道:『顏兄, 吾也不鬧虛了, 咱們京中再見, 吾要先走了。』他拉他拉, 竟自出店去了。」


Xem tất cả...