VN520


              

他事

Phiên âm : tā shì.

Hán Việt : tha sự.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

其他的事情。《三國演義》第一回:「曹節在後竊視, 悉宣告左右;遂以他事陷邕於罪, 放歸田里。」


Xem tất cả...