VN520


              

他故

Phiên âm : tā gù.

Hán Việt : tha cố.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

其他理由和別的事故。《楚辭.屈原.離騷》:「豈其有他故兮, 莫好脩之害也。」《文選.丘遲.與陳伯之書》:「尋君去就之際, 非有他故。」


Xem tất cả...