VN520


              

他時

Phiên âm : tā shí.

Hán Việt : tha thì.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.昔日、往時。唐.杜甫〈社日〉詩二首之二:「今日江南老, 他時渭北童。」2.將來、以後。宋.徐鉉〈送郝郎中為浙西判官〉詩:「若許他時作閑伴, 殷勤為買釣魚船。」


Xem tất cả...