Phiên âm : tā fāng yán yǔ.
Hán Việt : tha phương ngôn ngữ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
誑話、粗野的話。《董西廂》卷五:「著他方言語, 把人調戲。」