VN520


              

他家

Phiên âm : tā jiā.

Hán Việt : tha gia.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.別人的家。《詩經.唐風.葛生》漢.鄭玄.箋:「興也, 葛生延而蒙楚蘞生蔓於野, 喻婦人外成於他家。」2.彼。唐.杜審言〈戲贈趙使君美人〉詩:「羅敷獨向東方去, 謾學他家作使君。」


Xem tất cả...