Phiên âm : tānián.
Hán Việt : tha niên .
Thuần Việt : năm nào.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. năm nào (thường chỉ thời gian hoặc năm nào đó trong tương lai.). 將來的某一年或某個時候.