Phiên âm : lǎo jiā.
Hán Việt : lão gia.
Thuần Việt : quê nhà.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
quê nhà在外面成立了家庭的人,称故乡的家庭指原籍我老家是湖南.wǒ lǎojiā shì húnán.tôi quê ở Hồ Nam.