Phiên âm : pū qí.
Hán Việt : phác kì.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種雜技。宋.孟元老《東京夢華錄.卷七.駕登寶津樓諸軍呈百戲》:「一紅巾者弄大旗, 次獅豹入場, 坐作進退, 奮迅舉止畢, 次一紅巾者, 手執兩白旗子, 跳躍旋風而舞, 謂之『撲旗子』。」