Phiên âm : pū lù.
Hán Việt : phác lộc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
擬聲詞。形容鳥拍翅的聲音。元.歐陽玄〈逢江易藝芳干賦芳洲〉詩:「王孫鬥草歸來晚, 撲漉鴛鴦帶水飛。」也作「撲鹿」。