Phiên âm : pū sàn.
Hán Việt : phác tán.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
消散。元.無名氏《貨郎旦》第二折:「聽的鄉談語音滑熟, 打疊了心頭恨, 撲散了眼下愁。」也作「撲撒」。