Phiên âm : pū jiù.
Hán Việt : phác cứu.
Thuần Việt : dập tắt lửa.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dập tắt lửa (cứu người và của). 撲滅火災, 搶救人和財物.