Phiên âm : pū luò.
Hán Việt : phác lạc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
跌落、掉落。南唐.成彥雄〈寒夜吟〉:「猧兒睡魘喚不醒, 滿窗撲落銀蟾影。」