Phiên âm : pū jí.
Hán Việt : phác kích.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
撲打攻擊。例警察英勇地向前撲擊, 將手持利刃的歹徒制伏。撲打攻擊。如:「他奮身向前撲擊, 將手持利刃的歹徒制伏。」