Phiên âm : pū dēng dēng.
Hán Việt : phác đăng đăng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
衝動的樣子。元.無名氏《千里獨行》第二折:「我見他撲登登忿怒難收救, 他那裡踢翻椅桌, 扯了幔幕。」也作「勃騰騰」。