VN520


              

撲登登

Phiên âm : pū dēng dēng.

Hán Việt : phác đăng đăng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

衝動的樣子。元.無名氏《千里獨行》第二折:「我見他撲登登忿怒難收救, 他那裡踢翻椅桌, 扯了幔幕。」也作「勃騰騰」。


Xem tất cả...