Phiên âm : qiǎng tōng.
Hán Việt : thưởng thông.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
趕緊修築路、橋, 使恢復暢通。例這條山路被颱風狂掃中斷, 今天終於順利搶通。趕緊修築使暢通。如:「工作人員迅速搶通因火車出軌意外所造成的交通阻塞。」