Phiên âm : cūn qián.
Hán Việt : thôn kiền.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
粗俗土氣、呆頭呆腦。元.王曄〈殿前歡.書生俊俏卻無錢〉曲:「書生俊俏卻無錢, 茶客村虔倒有緣, 孔方兄教得俺心窯變。」