VN520


              

振窮恤寡

Phiên âm : zhèn qióng xù guǎ.

Hán Việt : chấn cùng tuất quả.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

救濟窮困無依的人。《北史.卷四.魏肅宗孝明帝本紀》:「壬寅, 詔以旱故, 命依舊雩祈, 察理冤獄, 掩胔埋骼, 振窮恤寡。」


Xem tất cả...