Phiên âm : zhèn mín yù dé.
Hán Việt : chấn dân dục đức.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
振興民生, 涵養德性。《易經.蠱卦.象曰》:「山下有風, 蠱, 君子以振民育德。」《梁書.卷二.武帝本紀中》:「莫不振民育德, 光被黎元。」