VN520


              

持法

Phiên âm : chí fǎ.

Hán Việt : trì pháp.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

執法。如:「持法公正」、「持法森嚴」。《漢書.卷八九.循吏傳.黃霸》:「在民間時知百姓苦吏急也, 聞霸持法平, 召以為廷尉正, 數決疑獄。」


Xem tất cả...