VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
持論
Phiên âm :
chí lùn.
Hán Việt :
trì luận.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
持論公平.
持续改善课 (chí xù gǎi shàn kè) : bộ phận sản xuất Lean
持久戰 (chí jiǔ zhàn) : đánh lâu dài; trường kỳ kháng chiến
持之以恒 (chí zhī yǐ héng) : TRÌ CHI DĨ HẰNG
持久 (chí jiǔ) : kéo dài; giữ lâu dài; sống lâu; mở rộng; bền vững;
持盈守虛 (chí yíng shǒu xū) : trì doanh thủ hư
持蠡測海 (chí lí cè hǎi) : trì lễ trắc hải
持衡擁璇 (chí héng yǒng xuán) : trì hành ủng tuyền
持久战 (chí jiǔ zhàn) : đánh lâu dài; trường kỳ kháng chiến
持正不撓 (chí zhèng bù náo) : trì chánh bất nạo
持盈保泰 (chí yíng bǎo tài) : trì doanh bảo thái
持祿養身 (chí lù yǎng shēn) : trì lộc dưỡng thân
持左券 (chí zuǒ quàn) : trì tả khoán
持橐簪筆 (chí tuó zān bǐ) : trì thác trâm bút
持祿保位 (chí lù bǎo wèi) : trì lộc bảo vị
持拍手 (chí pāi shǒu) : Tay cầm vợt
持人長短 (chí rén cháng duǎn) : nắm điểm yếu để điều khiển, chế ngự người khác
Xem tất cả...