Phiên âm : shí yīn qì.
Hán Việt : thập âm khí.
Thuần Việt : bộ phối hợp; bộ phận thu âm trong máy hát điện.
bộ phối hợp; bộ phận thu âm trong máy hát điện. 電唱機中把唱針的振動變成電能的裝置. 連在放大器上由揚聲器發出聲音. 最常見的有電磁式和晶體式兩種, 電磁式的由磁鐵、線圈和裝唱針的振動鐵架構成, 晶體式 的用石英或酒石酸鹽等有壓電效應的晶體制成. 也叫電唱頭.