VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
拾遺
Phiên âm :
shí yí.
Hán Việt :
thập di.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
夜不閉戶, 道不拾遺.
拾人牙慧 (shí rén yá huì) : bắt chước lời người khác; học mót; lặp lại; ăn mót
拾得 (shí dé) : thập đắc
拾穗 (shí suì) : thập tuệ
拾獲 (shí huò) : thập hoạch
拾遺 (shí yí) : thập di
拾人涕唾 (shí rén tì tuò) : thập nhân thế thóa
拾掇 (shí duo) : thập xuyết
拾玉鐲 (shí yù zhuó) : thập ngọc trạc
拾翻 (shī fan) : thập phiên
拾金不昧 (shí jīn bù mèi) : không nhặt của rơi
拾級 (shè jí) : thập cấp
拾遺記 (shí yí jì) : thập di kí
拾破爛 (shí pò làn) : thập phá lạn
拾荒 (shí huāng) : nhặt mót; nhặt ve chai; mót lúa
拾遗 (shí yí) : nhặt của rơi
拾遺補闕 (shí yí bǔ quē) : thập di bổ khuyết
Xem tất cả...