Phiên âm : tái chèng.
Hán Việt : đài xứng .
Thuần Việt : cân tạ; cân đòn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cân tạ; cân đòn. 大型的杠秤, 一次能稱幾百斤, 用時從秤毫中穿上扁擔或杠子, 由兩個人抬著.